nestful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nestful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nestful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nestful.

Từ điển Anh Việt

  • nestful

    * danh từ

    lứa đẻ (trứng, chim non)