nestful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nestful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nestful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nestful.
Từ điển Anh Việt
nestful
* danh từ
lứa đẻ (trứng, chim non)
nestful
* danh từ
lứa đẻ (trứng, chim non)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.