nesting place nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nesting place nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nesting place giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nesting place.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nesting place
a place suitable for nesting
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).