nesting level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nesting level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nesting level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nesting level.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nesting level
* kỹ thuật
toán & tin:
cấp lồng
mức lồng