nest-egg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nest-egg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nest-egg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nest-egg.

Từ điển Anh Việt

  • nest-egg

    /'nesteg/

    * danh từ

    trứng lót ổ (để nhử gà đến đẻ)

    (nghĩa bóng) số tiền để gây vốn; số tiền dự trữ (phòng sự bất trắc...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nest-egg

    * kinh tế

    tiền để dành

    tiền dự phòng

    tiền dự trữ