nest egg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nest egg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nest egg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nest egg.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nest egg

    device consisting of an artificial egg left in a nest to induce hens to lay their eggs in it

    Similar:

    savings: a fund of money put by as a reserve

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).