nest egg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nest egg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nest egg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nest egg.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nest egg
device consisting of an artificial egg left in a nest to induce hens to lay their eggs in it
Similar:
savings: a fund of money put by as a reserve
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- nest
- nested
- nester
- nestle
- nestor
- nestful
- nesting
- nestled
- nest egg
- nest-egg
- nestling
- nest tube
- nestorian
- nestorius
- nest of ore
- nested loop
- nesting box
- nesting loop
- nestorianism
- nest of tubes
- nested tables
- nesting level
- nesting place
- nesting store
- nest of sieves
- nested command
- nest of springs
- nested do group
- nested interval
- nesting storage
- nested interrupt
- nested intervals
- nested macrocall
- nested procedure
- nested structure
- nesting magazine
- nestor notabilis
- nestorian church
- nest of intervals
- nested hypotheses
- nest of gearwheels
- nested transaction
- nested command list
- nested do statement
- nested address space
- nested assignment statement
- nestor paz zamora commission