nestled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nestled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nestled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nestled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nestled

    drawn or pressed close to someone or something for or as if for affection or protection

    saw a number of small houses nestled against the hillside

    like a baby snuggled in its mother's arms

    Synonyms: snuggled

    Similar:

    cuddle: move or arrange oneself in a comfortable and cozy position

    We cuddled against each other to keep warm

    The children snuggled into their sleeping bags

    Synonyms: snuggle, nestle, nest, nuzzle, draw close

    nestle: lie in a sheltered position

    The little cottage nestles in the forest

    nestle: position comfortably

    The baby nestled her head in her mother's elbow

    Synonyms: snuggle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).