nest of intervals nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nest of intervals nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nest of intervals giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nest of intervals.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nest of intervals
* kỹ thuật
toán & tin:
các khoảng lồng nhau
họ các khoảng lồng nhau
họ khoảng cách lồng nhau
Từ liên quan
- nest
- nested
- nester
- nestle
- nestor
- nestful
- nesting
- nestled
- nest egg
- nest-egg
- nestling
- nest tube
- nestorian
- nestorius
- nest of ore
- nested loop
- nesting box
- nesting loop
- nestorianism
- nest of tubes
- nested tables
- nesting level
- nesting place
- nesting store
- nest of sieves
- nested command
- nest of springs
- nested do group
- nested interval
- nesting storage
- nested interrupt
- nested intervals
- nested macrocall
- nested procedure
- nested structure
- nesting magazine
- nestor notabilis
- nestorian church
- nest of intervals
- nested hypotheses
- nest of gearwheels
- nested transaction
- nested command list
- nested do statement
- nested address space
- nested assignment statement
- nestor paz zamora commission