nester nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nester nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nester giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nester.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nester
a bird that has built (or is building) a nest
Similar:
squatter: someone who settles lawfully on government land with the intent to acquire title to it
Synonyms: homesteader
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).