homesteader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

homesteader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homesteader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homesteader.

Từ điển Anh Việt

  • homesteader

    * danh từ

    người sống trên đất nhà nước cấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • homesteader

    Similar:

    squatter: someone who settles lawfully on government land with the intent to acquire title to it

    Synonyms: nester