music hall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
music hall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm music hall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của music hall.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
music hall
a theater in which vaudeville is staged
Synonyms: vaudeville theater, vaudeville theatre
Similar:
vaudeville: a variety show with songs and comic acts etc.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- music
- musical
- musicale
- musician
- music box
- musically
- music hall
- music rack
- music-hall
- music-rack
- music-roll
- music-room
- musicality
- musicology
- music genre
- music lover
- music paper
- music stand
- music stool
- music-paper
- music-stand
- music-stool
- musical box
- musicalness
- music critic
- music lesson
- music school
- music-master
- music-school
- musical item
- musical mode
- musical note
- musical time
- musicianship
- musicologist
- music teacher
- musical drama
- musical genre
- musical group
- musical scale
- musical score
- musical style
- musical theme
- musicological
- musicotherapy
- music director
- music-mistress
- musical alexia
- musical chairs
- musical comedy