musicological nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

musicological nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm musicological giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của musicological.

Từ điển Anh Việt

  • musicological

    /'mju:zikə'lɔdʤikəl/

    * tính từ

    (thuộc) âm nhạc học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • musicological

    of or relating to musicology