music-stand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

music-stand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm music-stand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của music-stand.

Từ điển Anh Việt

  • music-stand

    /'mju:zikstænd/ (music-rack) /'mju:zikræk/

    rack) /'mju:zikræk/

    * danh từ

    giá nhạc