music critic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

music critic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm music critic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của music critic.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • music critic

    a critic of musical performances

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).