music stool nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

music stool nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm music stool giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của music stool.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • music stool

    a stool for piano players; usually adjustable in height

    Synonyms: piano stool

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).