music box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
music box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm music box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của music box.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
music box
produces music by means of pins on a revolving cylinder that strike the tuned teeth of a comb-like metal plate
Synonyms: musical box
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- music
- musical
- musicale
- musician
- music box
- musically
- music hall
- music rack
- music-hall
- music-rack
- music-roll
- music-room
- musicality
- musicology
- music genre
- music lover
- music paper
- music stand
- music stool
- music-paper
- music-stand
- music-stool
- musical box
- musicalness
- music critic
- music lesson
- music school
- music-master
- music-school
- musical item
- musical mode
- musical note
- musical time
- musicianship
- musicologist
- music teacher
- musical drama
- musical genre
- musical group
- musical scale
- musical score
- musical style
- musical theme
- musicological
- musicotherapy
- music director
- music-mistress
- musical alexia
- musical chairs
- musical comedy