music stand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

music stand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm music stand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của music stand.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • music stand

    a light stand for holding sheets of printed music

    Synonyms: music rack

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).