vaudeville nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vaudeville nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vaudeville giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vaudeville.

Từ điển Anh Việt

  • vaudeville

    /'voudəvil/

    * danh từ

    kịch vui, vôđơvin

    cuộc biểu diễn nhiều môn

    bài ca thời sự (Pháp)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vaudeville

    a variety show with songs and comic acts etc.

    Synonyms: music hall