motor road nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
motor road nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motor road giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motor road.
Từ điển Anh Việt
motor road
/'moutəroud/
* danh từ
đường ô tô chạy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
motor road
* kỹ thuật
đường cao tốc
đường ô tô
xây dựng:
đường ô tô chính
đường trục ô tô
Từ liên quan
- motor
- motors
- motory
- motored
- motorbus
- motorcar
- motordom
- motorial
- motoring
- motorise
- motorist
- motorium
- motorize
- motorman
- motorola
- motorvan
- motorway
- motor inn
- motor oil
- motor-car
- motorbike
- motorboat
- motorcade
- motordome
- motorised
- motorized
- motorless
- motor area
- motor city
- motor home
- motor horn
- motor pool
- motor pump
- motor road
- motor-bike
- motor-boat
- motor-ship
- motorcoach
- motorcycle
- motordrome
- motormouth
- motorpathy
- motortruck
- motor fiber
- motor hotel
- motor lodge
- motor mower
- motor nerve
- motor shaft
- motor slide