motor nerve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
motor nerve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motor nerve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motor nerve.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
motor nerve
a nerve that conveys impulses toward or to muscles or glands
Synonyms: efferent nerve, efferent
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- motor
- motors
- motory
- motored
- motorbus
- motorcar
- motordom
- motorial
- motoring
- motorise
- motorist
- motorium
- motorize
- motorman
- motorola
- motorvan
- motorway
- motor inn
- motor oil
- motor-car
- motorbike
- motorboat
- motorcade
- motordome
- motorised
- motorized
- motorless
- motor area
- motor city
- motor home
- motor horn
- motor pool
- motor pump
- motor road
- motor-bike
- motor-boat
- motor-ship
- motorcoach
- motorcycle
- motordrome
- motormouth
- motorpathy
- motortruck
- motor fiber
- motor hotel
- motor lodge
- motor mower
- motor nerve
- motor shaft
- motor slide