motor-boat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
motor-boat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motor-boat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motor-boat.
Từ điển Anh Việt
motor-boat
/'moutəbout/
* nội động từ
đi thuyền máy, đi xuồng máy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
motor-boat
* kỹ thuật
thuyền máy
xuồng máy