motorcade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

motorcade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motorcade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motorcade.

Từ điển Anh Việt

  • motorcade

    /'moutəkeid/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đoàn xe ô tô hộ tống (xe của một nhân vật quan trọng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • motorcade

    a procession of people traveling in motor cars