meta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meta.

Từ điển Anh Việt

  • meta

    tiền tố

    sau

    metasedimentary: sau trầm tích

    siêu

    metaphysics: siêu hình học

    biến đổi

    metachromatic: biến sắc

    tiền tố

    sau

    metasedimentary: sau trầm tích

    siêu

    metaphysics: siêu hình học

    biến đổi

    metachromatic: biến sắc