meta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meta.
Từ điển Anh Việt
meta
tiền tố
sau
metasedimentary: sau trầm tích
siêu
metaphysics: siêu hình học
biến đổi
metachromatic: biến sắc
tiền tố
sau
metasedimentary: sau trầm tích
siêu
metaphysics: siêu hình học
biến đổi
metachromatic: biến sắc
Từ liên quan
- meta
- metal
- metage
- metals
- metaled
- metamer
- metazoa
- metabola
- metadata
- metadyne
- metafile
- metalize
- metallic
- metamere
- metaphor
- metapore
- metarule
- metazoal
- metazoan
- meta-acid
- meta-data
- meta-file
- meta-rule
- metabasis
- metabolic
- metacarpi
- metacryst
- metal bar
- metal box
- metal can
- metal die
- metal fog
- metal saw
- metal tie
- metalhead
- metallics
- metallike
- metalling
- metallise
- metallism
- metallist
- metallize
- metalloid
- metalogic
- metalware
- metalwork
- metameric
- metameter
- metaphase
- metatarsi