metaphase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metaphase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metaphase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metaphase.

Từ điển Anh Việt

  • metaphase

    /'metəfeiz/

    * danh từ

    (sinh vật học) pha giữa (phân bào)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • metaphase

    * kỹ thuật

    y học:

    biến kỳ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • metaphase

    the second stage of meiosis

    the second stage of mitosis