metamer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
metamer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metamer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metamer.
Từ điển Anh Việt
metamer
* danh từ
chất đồng phân dị vị
metamer
* danh từ
chất đồng phân dị vị
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.