metamerism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
metamerism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metamerism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metamerism.
Từ điển Anh Việt
metamerism
/me'tæmərizm/
* danh từ
(sinh vật học) hiện tượng phân đốt
(hoá học) hiện tượng metame
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
metamerism
* kỹ thuật
dị tính