metabola nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
metabola nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metabola giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metabola.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
metabola
Similar:
holometabola: insects that undergo complete metamorphosis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).