holometabola nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
holometabola nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm holometabola giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của holometabola.
Từ điển Anh Việt
holometabola
/,hɔloumi'tæbɔlə/
* danh từ số nhiều
sâu bọ biến thái hoàn toàn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
holometabola
insects that undergo complete metamorphosis
Synonyms: metabola