metadata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metadata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metadata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metadata.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • metadata

    data about data

    a library catalog is metadata because it describes publications

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).