metadyne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
metadyne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metadyne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metadyne.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
metadyne
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
metađyn (máy điện)