metacryst nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metacryst nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metacryst giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metacryst.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • metacryst

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    ban biến tính