metameter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metameter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metameter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metameter.

Từ điển Anh Việt

  • metameter

    (thống kê) độ đo được biến đổi (khi phép biến đổi không phụ thuộc vào các tham số)

    dose m. (toán kinh tế) liều lượng đã biến đổi