metage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
metage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metage.
Từ điển Anh Việt
metage
/'mi:tidʤ/
* danh từ
sự đo lường chính thức
thuế đo lường