metagenesis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
metagenesis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metagenesis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metagenesis.
Từ điển Anh Việt
metagenesis
/,metə'dʤenisis/
* danh từ
(sinh vật học) sự giao thế thế hệ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
metagenesis
* kỹ thuật
y học:
sự xen kẽ thế hệ sinh sản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
metagenesis
alternation of sexual and asexual generations
Synonyms: digenesis