main road nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
main road nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm main road giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của main road.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
main road
* kinh tế
đường giao thông chính
* kỹ thuật
đường chính
đường huyết mạch
đường trục
đường trục chính
giao thông & vận tải:
đường bộ chính
đường ưu tiên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
main road
Similar:
highway: a major road for any form of motor transport
Từ liên quan
- main
- maine
- mains
- mainer
- mainly
- maintop
- main bar
- main box
- main dam
- main gap
- main jet
- main leg
- main rib
- main rod
- main sea
- main tap
- main van
- mainland
- mainline
- mainmast
- mainsail
- mainstay
- maintain
- main axle
- main bank
- main beam
- main body
- main boom
- main crop
- main deck
- main dike
- main drag
- main duct
- main dyke
- main file
- main flue
- main fold
- main hold
- main item
- main land
- main lead
- main leaf
- main lien
- main line
- main load
- main lobe
- main lode
- main loop
- main mark
- main menu