main entry word nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

main entry word nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm main entry word giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của main entry word.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • main entry word

    Similar:

    citation form: the form of a word that heads a lexical entry and is alphabetized in a dictionary

    Synonyms: entry word

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).