main diagonal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

main diagonal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm main diagonal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của main diagonal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • main diagonal

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thanh xiên chính

    thanh xiên của dàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • main diagonal

    the diagonal of a square matrix running from the upper left entry to the lower right entry

    Synonyms: principal diagonal