main clause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
main clause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm main clause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của main clause.
Từ điển Anh Việt
main clause
/'meinklɔ:z/
* danh từ
(ngôn ngữ học) mệnh đề chính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
main clause
a clause in a complex sentence that can stand alone as a complete sentence
Synonyms: independent clause
Từ liên quan
- main
- maine
- mains
- mainer
- mainly
- maintop
- main bar
- main box
- main dam
- main gap
- main jet
- main leg
- main rib
- main rod
- main sea
- main tap
- main van
- mainland
- mainline
- mainmast
- mainsail
- mainstay
- maintain
- main axle
- main bank
- main beam
- main body
- main boom
- main crop
- main deck
- main dike
- main drag
- main duct
- main dyke
- main file
- main flue
- main fold
- main hold
- main item
- main land
- main lead
- main leaf
- main lien
- main line
- main load
- main lobe
- main lode
- main loop
- main mark
- main menu