luna moth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
luna moth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luna moth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luna moth.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
luna moth
large pale-green American moth with long-tailed hind wings and a yellow crescent-shaped mark on each forewing
Synonyms: Actias luna
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- luna
- lunar
- lunacy
- lunary
- lunate
- lunaria
- lunated
- lunatic
- lunanaut
- lunarian
- lunation
- luna moth
- lunar day
- lunatical
- lunar halo
- lunar tide
- lunar year
- lunar hymen
- lunar month
- lunar orbit
- lunar tides
- lunate bone
- lunar corona
- lunar crater
- lunar module
- lunar caustic
- lunar eclipse
- lunar landing
- lunar surface
- lunaria annua
- lunatomalacia
- lunar calendar
- lunar latitude
- lunatic asylum
- lunatic fringe
- lunar satellite
- lunar quiet zone
- lunar tidal wave
- lunar periodicity
- lunar propagation
- lunar time period
- lunar excursion module
- lunar exploration module
- lunar spring-board effect
- lunar artificial satellite
- lunar logistics vehicle (llv)
- lunar night time survival study (luniss)