luna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
luna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luna.
Từ điển Anh Việt
luna
* danh từ
(thần thoại La-Mã) nữ thần mặt trăng
ánh sáng mặt trăng (nhân cách hoá)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
luna
(Roman mythology) the goddess of the Moon; counterpart of Greek Selene
Từ liên quan
- luna
- lunar
- lunacy
- lunary
- lunate
- lunaria
- lunated
- lunatic
- lunanaut
- lunarian
- lunation
- luna moth
- lunar day
- lunatical
- lunar halo
- lunar tide
- lunar year
- lunar hymen
- lunar month
- lunar orbit
- lunar tides
- lunate bone
- lunar corona
- lunar crater
- lunar module
- lunar caustic
- lunar eclipse
- lunar landing
- lunar surface
- lunaria annua
- lunatomalacia
- lunar calendar
- lunar latitude
- lunatic asylum
- lunatic fringe
- lunar satellite
- lunar quiet zone
- lunar tidal wave
- lunar periodicity
- lunar propagation
- lunar time period
- lunar excursion module
- lunar exploration module
- lunar spring-board effect
- lunar artificial satellite
- lunar logistics vehicle (llv)
- lunar night time survival study (luniss)