lunate bone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lunate bone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lunate bone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lunate bone.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lunate bone
* kỹ thuật
y học:
xương bán nguyệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lunate bone
one of the eight small wrist bones
Synonyms: semilunar bone, os lunatum