lunate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lunate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lunate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lunate.

Từ điển Anh Việt

  • lunate

    /'lu:neit/

    * tính từ

    (sinh vật học) hình lưỡi liềm

  • lunate

    hình trăng; nửa tháng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lunate

    * kỹ thuật

    hình trăng

    nửa thắng

    điện lạnh:

    bán nguyệt, hình lưỡi liềm

Từ điển Anh Anh - Wordnet