crescent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crescent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crescent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crescent.
Từ điển Anh Việt
crescent
/'kresnt/
* danh từ
trăng lưỡi liềm
hình lưỡi liềm
(sử học) đế quốc Thổ-nhĩ-kỳ
đạo Hồi
* tính từ
có hình lưỡi liềm
đang tăng lên, đang phát triển
crescent
(thiên văn) trăng lưỡi liềm, trăng khuyết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crescent
any shape resembling the curved shape of the moon in its first or last quarters
resembling the new moon in shape
Synonyms: crescent-shaped, semilunar, lunate