lunated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lunated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lunated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lunated.
Từ điển Anh Việt
lunated
* tính từ
(sinh học) hình lưỡi liềm
thuộc xương lưỡi liềm