lunatical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lunatical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lunatical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lunatical.

Từ điển Anh Việt

  • lunatical

    /'lu:nətik/

    * danh từ

    người điên, người mất trí

    * tính từ+ (lunatical) /'lu:nətikəl/

    điên cuồng, điên rồ, điên dại, mất trí

    lunatic fringe

    những người hăng hái quá khích nhất trong một phong trào