log on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

log on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm log on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của log on.

Từ điển Anh Việt

  • log on

    nhập vào hệ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • log on

    * kỹ thuật

    đăng nhập

    khởi nhập

    điện:

    cho chạy máy (vi tính)

    truy nhập vào

    toán & tin:

    kết nối với hệ thống

    nhập vào hệ

    trình diện

    xây dựng:

    ký sổ đến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • log on

    Similar:

    log in: enter a computer

    Have you logged in lately?

    Synonyms: log-in

    Antonyms: log out