log haul nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
log haul nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm log haul giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của log haul.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
log haul
* kỹ thuật
xây dựng:
băng tải gỗ
sự kéo gỗ
log haul
* kỹ thuật
xây dựng:
băng tải gỗ
sự kéo gỗ
Từ liên quan
- log
- loge
- logo
- logs
- logy
- logan
- loggy
- logic
- login
- logit
- logon
- logos
- log in
- log on
- log up
- log-in
- logged
- logger
- loggia
- logion
- logjam
- logout
- logway
- log car
- log jam
- log off
- log out
- log z's
- log-hut
- log-jam
- log-man
- log-out
- logania
- logatom
- logbook
- logging
- logical
- logroll
- logrono
- logwood
- log book
- log boom
- log crib
- log deck
- log file
- log haul
- log line
- log slip
- log wall
- log-book