logging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
logging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm logging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của logging.
Từ điển Anh Việt
logging
/'lɔgiɳ/
* danh từ
việc đốn gỗ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
logging
* kỹ thuật
sự đăng ký
sự ghi chép
xây dựng:
carôta
sự cưa gỗ
việc chặt gỗ
việc đốn gỗ
hóa học & vật liệu:
kỹ thuật carota
kỹ thuật log