logout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

logout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm logout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của logout.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • logout

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ra, rời khỏi

  • logout

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ra, rời khỏi