logwood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

logwood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm logwood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của logwood.

Từ điển Anh Việt

  • logwood

    /'lɔgwud/

    * danh từ

    gỗ huyết mộc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • logwood

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    gỗ huyết mộc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • logwood

    very hard brown to brownish-red heartwood of a logwood tree; used in preparing a purplish red dye

    spiny shrub or small tree of Central America and West Indies having bipinnate leaves and racemes of small bright yellow flowers and yielding a hard brown or brownish-red heartwood used in preparing a black dye

    Synonyms: logwood tree, campeachy, bloodwood tree, Haematoxylum campechianum