log in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
log in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm log in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của log in.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
log in
* kỹ thuật
đăng nhập
kết nối với hệ thống
khởi nhập
sự khởi nhập
xây dựng:
ký sổ vào
toán & tin:
sự đăng nhập
log in
* kỹ thuật
đăng nhập
kết nối với hệ thống
khởi nhập
sự khởi nhập
xây dựng:
ký sổ vào
toán & tin:
sự đăng nhập
Từ liên quan
- log
- loge
- logo
- logs
- logy
- logan
- loggy
- logic
- login
- logit
- logon
- logos
- log in
- log on
- log up
- log-in
- logged
- logger
- loggia
- logion
- logjam
- logout
- logway
- log car
- log jam
- log off
- log out
- log z's
- log-hut
- log-jam
- log-man
- log-out
- logania
- logatom
- logbook
- logging
- logical
- logroll
- logrono
- logwood
- log book
- log boom
- log crib
- log deck
- log file
- log haul
- log line
- log slip
- log wall
- log-book